Có 1 kết quả:
寒食 hán shí ㄏㄢˊ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngày tết hàn thực (không dùng lửa)
Từ điển Trung-Anh
(1) cold food (i.e. to abstain from cooked food for 3 days around the Qingming festival 清明節|清明节)
(2) the Qingming festival
(2) the Qingming festival
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0